Có 2 kết quả:

一点 yī diǎn ㄧ ㄉㄧㄢˇ一點 yī diǎn ㄧ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

một ít

Từ điển Trung-Anh

(1) a bit
(2) a little
(3) one dot
(4) one point

Từ điển phổ thông

một ít

Từ điển Trung-Anh

(1) a bit
(2) a little
(3) one dot
(4) one point