Có 2 kết quả:
一点 yī diǎn ㄧ ㄉㄧㄢˇ • 一點 yī diǎn ㄧ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
một ít
Từ điển Trung-Anh
(1) a bit
(2) a little
(3) one dot
(4) one point
(2) a little
(3) one dot
(4) one point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một ít
Từ điển Trung-Anh
(1) a bit
(2) a little
(3) one dot
(4) one point
(2) a little
(3) one dot
(4) one point
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0